Có 2 kết quả:

地主阶级 dì zhǔ jiē jí ㄉㄧˋ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ地主階級 dì zhǔ jiē jí ㄉㄧˋ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

land-owning classes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

land-owning classes

Bình luận 0